Rial Oman sang Dram Armenia

Đổi tiền OMR sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 omr
1.012.090 amd

ر.ع.1,000 OMR = ֏1.012 AMD

Mid-market exchange rate at 00:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Dram Armenia
1 OMR1,012.09000 AMD
5 OMR5,060.45000 AMD
10 OMR10,120.90000 AMD
20 OMR20,241.80000 AMD
50 OMR50,604.50000 AMD
100 OMR101,209.00000 AMD
250 OMR253,022.50000 AMD
500 OMR506,045.00000 AMD
1000 OMR1,012,090.00000 AMD
2000 OMR2,024,180.00000 AMD
5000 OMR5,060,450.00000 AMD
10000 OMR10,120,900.00000 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Rial Oman
1 AMD0.00099 OMR
5 AMD0.00494 OMR
10 AMD0.00988 OMR
20 AMD0.01976 OMR
50 AMD0.04940 OMR
100 AMD0.09881 OMR
250 AMD0.24701 OMR
500 AMD0.49403 OMR
1000 AMD0.98806 OMR
2000 AMD1.97611 OMR
5000 AMD4.94028 OMR
10000 AMD9.88056 OMR