Naira Nigeria sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền NGN sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ngn
26,17 twd

₦1,000 NGN = NT$0,02617 TWD

Mid-market exchange rate at 20:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Tân Đài tệ Đài Loan
1 NGN0.02617 TWD
5 NGN0.13086 TWD
10 NGN0.26172 TWD
20 NGN0.52344 TWD
50 NGN1.30859 TWD
100 NGN2.61718 TWD
250 NGN6.54295 TWD
500 NGN13.08590 TWD
1000 NGN26.17180 TWD
2000 NGN52.34360 TWD
5000 NGN130.85900 TWD
10000 NGN261.71800 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Naira Nigeria
1 TWD38.20910 NGN
5 TWD191.04550 NGN
10 TWD382.09100 NGN
20 TWD764.18200 NGN
50 TWD1,910.45500 NGN
100 TWD3,820.91000 NGN
250 TWD9,552.27500 NGN
500 TWD19,104.55000 NGN
1000 TWD38,209.10000 NGN
2000 TWD76,418.20000 NGN
5000 TWD191,045.50000 NGN
10000 TWD382,091.00000 NGN