Naira Nigeria sang Rupee Mauritia

Đổi tiền NGN sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ngn
40,90 mur

1,000 NGN = 0,04090 MUR

Mid-market exchange rate at 12:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Rupee Mauritia
1 NGN0.04090 MUR
5 NGN0.20449 MUR
10 NGN0.40898 MUR
20 NGN0.81795 MUR
50 NGN2.04489 MUR
100 NGN4.08977 MUR
250 NGN10.22443 MUR
500 NGN20.44885 MUR
1000 NGN40.89770 MUR
2000 NGN81.79540 MUR
5000 NGN204.48850 MUR
10000 NGN408.97700 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Naira Nigeria
1 MUR24.45130 NGN
5 MUR122.25650 NGN
10 MUR244.51300 NGN
20 MUR489.02600 NGN
50 MUR1,222.56500 NGN
100 MUR2,445.13000 NGN
250 MUR6,112.82500 NGN
500 MUR12,225.65000 NGN
1000 MUR24,451.30000 NGN
2000 MUR48,902.60000 NGN
5000 MUR122,256.50000 NGN
10000 MUR244,513.00000 NGN