Đô-la Namibia sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền NAD sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nad
1.700,31 twd

$1,000 NAD = NT$1,700 TWD

Mid-market exchange rate at 06:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Tân Đài tệ Đài Loan
1 NAD1.70031 TWD
5 NAD8.50155 TWD
10 NAD17.00310 TWD
20 NAD34.00620 TWD
50 NAD85.01550 TWD
100 NAD170.03100 TWD
250 NAD425.07750 TWD
500 NAD850.15500 TWD
1000 NAD1,700.31000 TWD
2000 NAD3,400.62000 TWD
5000 NAD8,501.55000 TWD
10000 NAD17,003.10000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Đô-la Namibia
1 TWD0.58813 NAD
5 TWD2.94064 NAD
10 TWD5.88128 NAD
20 TWD11.76256 NAD
50 TWD29.40640 NAD
100 TWD58.81280 NAD
250 TWD147.03200 NAD
500 TWD294.06400 NAD
1000 TWD588.12800 NAD
2000 TWD1,176.25600 NAD
5000 TWD2,940.64000 NAD
10000 TWD5,881.28000 NAD