Rupee Mauritia sang Colon El Salvador

Đổi tiền MUR sang SVC theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mur
188,00 svc

1,000 MUR = 0,1880 SVC

Mid-market exchange rate at 11:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Colon El Salvador

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SVC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang SVC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Colon El Salvador
1 MUR0.18800 SVC
5 MUR0.94001 SVC
10 MUR1.88001 SVC
20 MUR3.76002 SVC
50 MUR9.40005 SVC
100 MUR18.80010 SVC
250 MUR47.00025 SVC
500 MUR94.00050 SVC
1000 MUR188.00100 SVC
2000 MUR376.00200 SVC
5000 MUR940.00500 SVC
10000 MUR1,880.01000 SVC
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Rupee Mauritia
1 SVC5.31913 MUR
5 SVC26.59565 MUR
10 SVC53.19130 MUR
20 SVC106.38260 MUR
50 SVC265.95650 MUR
100 SVC531.91300 MUR
250 SVC1,329.78250 MUR
500 SVC2,659.56500 MUR
1000 SVC5,319.13000 MUR
2000 SVC10,638.26000 MUR
5000 SVC26,595.65000 MUR
10000 SVC53,191.30000 MUR