Rupee Mauritia sang Ariary Madagascar

Đổi tiền MUR sang MGA theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mur
92.168 mga

₨1,000 MUR = Ar92,17 MGA

Mid-market exchange rate at 14:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Ariary Madagascar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MGA trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang MGA hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Ariary Madagascar
1 MUR92.16800 MGA
5 MUR460.84000 MGA
10 MUR921.68000 MGA
20 MUR1,843.36000 MGA
50 MUR4,608.40000 MGA
100 MUR9,216.80000 MGA
250 MUR23,042.00000 MGA
500 MUR46,084.00000 MGA
1000 MUR92,168.00000 MGA
2000 MUR184,336.00000 MGA
5000 MUR460,840.00000 MGA
10000 MUR921,680.00000 MGA
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Rupee Mauritia
1 MGA0.01085 MUR
5 MGA0.05425 MUR
10 MGA0.10850 MUR
20 MGA0.21700 MUR
50 MGA0.54249 MUR
100 MGA1.08498 MUR
250 MGA2.71245 MUR
500 MGA5.42490 MUR
1000 MGA10.84980 MUR
2000 MGA21.69960 MUR
5000 MGA54.24900 MUR
10000 MGA108.49800 MUR