Rupee Mauritia sang Đô-la Bahamas

Đổi tiền MUR sang BSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mur
21,05 bsd

₨1,000 MUR = B$0,02105 BSD

Mid-market exchange rate at 23:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Đô-la Bahamas

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang BSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Đô-la Bahamas
1 MUR0.02105 BSD
5 MUR0.10526 BSD
10 MUR0.21051 BSD
20 MUR0.42103 BSD
50 MUR1.05257 BSD
100 MUR2.10513 BSD
250 MUR5.26282 BSD
500 MUR10.52565 BSD
1000 MUR21.05130 BSD
2000 MUR42.10260 BSD
5000 MUR105.25650 BSD
10000 MUR210.51300 BSD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / Rupee Mauritia
1 BSD47.50310 MUR
5 BSD237.51550 MUR
10 BSD475.03100 MUR
20 BSD950.06200 MUR
50 BSD2,375.15500 MUR
100 BSD4,750.31000 MUR
250 BSD11,875.77500 MUR
500 BSD23,751.55000 MUR
1000 BSD47,503.10000 MUR
2000 BSD95,006.20000 MUR
5000 BSD237,515.50000 MUR
10000 BSD475,031.00000 MUR