Pataca Macau sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền MOP sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mop
1.349,85 sek

MOP$1,000 MOP = kr1,350 SEK

Mid-market exchange rate at 20:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Pataca Macau sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MOP sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Pataca Macau / Krona Thụy Điển
1 MOP1.34985 SEK
5 MOP6.74925 SEK
10 MOP13.49850 SEK
20 MOP26.99700 SEK
50 MOP67.49250 SEK
100 MOP134.98500 SEK
250 MOP337.46250 SEK
500 MOP674.92500 SEK
1000 MOP1,349.85000 SEK
2000 MOP2,699.70000 SEK
5000 MOP6,749.25000 SEK
10000 MOP13,498.50000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Pataca Macau
1 SEK0.74082 MOP
5 SEK3.70412 MOP
10 SEK7.40823 MOP
20 SEK14.81646 MOP
50 SEK37.04115 MOP
100 SEK74.08230 MOP
250 SEK185.20575 MOP
500 SEK370.41150 MOP
1000 SEK740.82300 MOP
2000 SEK1,481.64600 MOP
5000 SEK3,704.11500 MOP
10000 SEK7,408.23000 MOP