Pataca Macau sang Krone Na Uy

Đổi tiền MOP sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mop
1.350,22 nok

MOP$1,000 MOP = kr1,350 NOK

Mid-market exchange rate at 05:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Pataca Macau sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MOP sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Pataca Macau / Krone Na Uy
1 MOP1.35022 NOK
5 MOP6.75110 NOK
10 MOP13.50220 NOK
20 MOP27.00440 NOK
50 MOP67.51100 NOK
100 MOP135.02200 NOK
250 MOP337.55500 NOK
500 MOP675.11000 NOK
1000 MOP1,350.22000 NOK
2000 MOP2,700.44000 NOK
5000 MOP6,751.10000 NOK
10000 MOP13,502.20000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Pataca Macau
1 NOK0.74062 MOP
5 NOK3.70311 MOP
10 NOK7.40622 MOP
20 NOK14.81244 MOP
50 NOK37.03110 MOP
100 NOK74.06220 MOP
250 NOK185.15550 MOP
500 NOK370.31100 MOP
1000 NOK740.62200 MOP
2000 NOK1,481.24400 MOP
5000 NOK3,703.11000 MOP
10000 NOK7,406.22000 MOP