Dirham Maroc sang Denar Macedonia

Đổi tiền MAD sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mad
5.664,63 mkd

د.م.1,000 MAD = ден5,665 MKD

Mid-market exchange rate at 08:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Maroc sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MAD sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Denar Macedonia
1 MAD5.66463 MKD
5 MAD28.32315 MKD
10 MAD56.64630 MKD
20 MAD113.29260 MKD
50 MAD283.23150 MKD
100 MAD566.46300 MKD
250 MAD1,416.15750 MKD
500 MAD2,832.31500 MKD
1000 MAD5,664.63000 MKD
2000 MAD11,329.26000 MKD
5000 MAD28,323.15000 MKD
10000 MAD56,646.30000 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Dirham Maroc
1 MKD0.17653 MAD
5 MKD0.88267 MAD
10 MKD1.76534 MAD
20 MKD3.53068 MAD
50 MKD8.82670 MAD
100 MKD17.65340 MAD
250 MKD44.13350 MAD
500 MKD88.26700 MAD
1000 MKD176.53400 MAD
2000 MKD353.06800 MAD
5000 MKD882.67000 MAD
10000 MKD1,765.34000 MAD