Đô-la Liberia sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền LRD sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lrd
20,98 pln

L$1,000 LRD = zł0,02098 PLN

Mid-market exchange rate at 22:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Zloty Ba Lan
1 LRD0.02098 PLN
5 LRD0.10492 PLN
10 LRD0.20983 PLN
20 LRD0.41966 PLN
50 LRD1.04916 PLN
100 LRD2.09831 PLN
250 LRD5.24578 PLN
500 LRD10.49155 PLN
1000 LRD20.98310 PLN
2000 LRD41.96620 PLN
5000 LRD104.91550 PLN
10000 LRD209.83100 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Đô-la Liberia
1 PLN47.65740 LRD
5 PLN238.28700 LRD
10 PLN476.57400 LRD
20 PLN953.14800 LRD
50 PLN2,382.87000 LRD
100 PLN4,765.74000 LRD
250 PLN11,914.35000 LRD
500 PLN23,828.70000 LRD
1000 PLN47,657.40000 LRD
2000 PLN95,314.80000 LRD
5000 PLN238,287.00000 LRD
10000 PLN476,574.00000 LRD