Bảng Liban sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền LBP sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lbp
0,36 twd

1,000 LBP = 0,0003572 TWD

Mid-market exchange rate at 17:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Tân Đài tệ Đài Loan
1 LBP0.00036 TWD
5 LBP0.00179 TWD
10 LBP0.00357 TWD
20 LBP0.00714 TWD
50 LBP0.01786 TWD
100 LBP0.03572 TWD
250 LBP0.08931 TWD
500 LBP0.17862 TWD
1000 LBP0.35723 TWD
2000 LBP0.71446 TWD
5000 LBP1.78615 TWD
10000 LBP3.57230 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Bảng Liban
1 TWD2,799.32000 LBP
5 TWD13,996.60000 LBP
10 TWD27,993.20000 LBP
20 TWD55,986.40000 LBP
50 TWD139,966.00000 LBP
100 TWD279,932.00000 LBP
250 TWD699,830.00000 LBP
500 TWD1,399,660.00000 LBP
1000 TWD2,799,320.00000 LBP
2000 TWD5,598,640.00000 LBP
5000 TWD13,996,600.00000 LBP
10000 TWD27,993,200.00000 LBP