Bảng Liban sang Loti Lesotho

Đổi tiền LBP sang LSL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lbp
0,21 lsl

1,000 LBP = 0,0002148 LSL

Mid-market exchange rate at 12:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang Loti Lesotho

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LSL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang LSL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Loti Lesotho
1 LBP0.00021 LSL
5 LBP0.00107 LSL
10 LBP0.00215 LSL
20 LBP0.00430 LSL
50 LBP0.01074 LSL
100 LBP0.02148 LSL
250 LBP0.05369 LSL
500 LBP0.10738 LSL
1000 LBP0.21475 LSL
2000 LBP0.42951 LSL
5000 LBP1.07377 LSL
10000 LBP2.14753 LSL
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Bảng Liban
1 LSL4,656.51000 LBP
5 LSL23,282.55000 LBP
10 LSL46,565.10000 LBP
20 LSL93,130.20000 LBP
50 LSL232,825.50000 LBP
100 LSL465,651.00000 LBP
250 LSL1,164,127.50000 LBP
500 LSL2,328,255.00000 LBP
1000 LSL4,656,510.00000 LBP
2000 LSL9,313,020.00000 LBP
5000 LSL23,282,550.00000 LBP
10000 LSL46,565,100.00000 LBP