Bảng Liban sang Dram Armenia

Đổi tiền LBP sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lbp
4,34 amd

ل.ل.1,000 LBP = ֏0,004337 AMD

Mid-market exchange rate at 23:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Dram Armenia
1 LBP0.00434 AMD
5 LBP0.02169 AMD
10 LBP0.04337 AMD
20 LBP0.08675 AMD
50 LBP0.21687 AMD
100 LBP0.43374 AMD
250 LBP1.08436 AMD
500 LBP2.16871 AMD
1000 LBP4.33742 AMD
2000 LBP8.67484 AMD
5000 LBP21.68710 AMD
10000 LBP43.37420 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Bảng Liban
1 AMD230.55200 LBP
5 AMD1,152.76000 LBP
10 AMD2,305.52000 LBP
20 AMD4,611.04000 LBP
50 AMD11,527.60000 LBP
100 AMD23,055.20000 LBP
250 AMD57,638.00000 LBP
500 AMD115,276.00000 LBP
1000 AMD230,552.00000 LBP
2000 AMD461,104.00000 LBP
5000 AMD1,152,760.00000 LBP
10000 AMD2,305,520.00000 LBP