Kuwait sang Dinar Bahrain

Đổi tiền KWD sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kwd
1.225,300 bhd

1,000 KWD = 1,225 BHD

Mid-market exchange rate at 01:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuwait sang Dinar Bahrain

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KWD sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Dinar Bahrain
1 KWD1.22530 BHD
5 KWD6.12650 BHD
10 KWD12.25300 BHD
20 KWD24.50600 BHD
50 KWD61.26500 BHD
100 KWD122.53000 BHD
250 KWD306.32500 BHD
500 KWD612.65000 BHD
1000 KWD1,225.30000 BHD
2000 KWD2,450.60000 BHD
5000 KWD6,126.50000 BHD
10000 KWD12,253.00000 BHD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Dinar Kuwait
1 BHD0.81613 KWD
5 BHD4.08064 KWD
10 BHD8.16127 KWD
20 BHD16.32254 KWD
50 BHD40.80635 KWD
100 BHD81.61270 KWD
250 BHD204.03175 KWD
500 BHD408.06350 KWD
1000 BHD816.12700 KWD
2000 BHD1,632.25400 KWD
5000 BHD4,080.63500 KWD
10000 BHD8,161.27000 KWD