Franc Comoros sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền KMF sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kmf
70,79 try

CF1,000 KMF = TL0,07079 TRY

Mid-market exchange rate at 15:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 KMF0.07079 TRY
5 KMF0.35394 TRY
10 KMF0.70789 TRY
20 KMF1.41577 TRY
50 KMF3.53943 TRY
100 KMF7.07887 TRY
250 KMF17.69717 TRY
500 KMF35.39435 TRY
1000 KMF70.78870 TRY
2000 KMF141.57740 TRY
5000 KMF353.94350 TRY
10000 KMF707.88700 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Franc Comoros
1 TRY14.12650 KMF
5 TRY70.63250 KMF
10 TRY141.26500 KMF
20 TRY282.53000 KMF
50 TRY706.32500 KMF
100 TRY1,412.65000 KMF
250 TRY3,531.62500 KMF
500 TRY7,063.25000 KMF
1000 TRY14,126.50000 KMF
2000 TRY28,253.00000 KMF
5000 TRY70,632.50000 KMF
10000 TRY141,265.00000 KMF