Som Kyrgystan sang Peso Philippines

Đổi tiền KGS sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kgs
647,30 php

Лв1,000 KGS = ₱0,6473 PHP

Mid-market exchange rate at 20:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Kyrgystan sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KGS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KGS sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Peso Philippines
1 KGS0.64730 PHP
5 KGS3.23649 PHP
10 KGS6.47299 PHP
20 KGS12.94598 PHP
50 KGS32.36495 PHP
100 KGS64.72990 PHP
250 KGS161.82475 PHP
500 KGS323.64950 PHP
1000 KGS647.29900 PHP
2000 KGS1,294.59800 PHP
5000 KGS3,236.49500 PHP
10000 KGS6,472.99000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Som Kyrgystan
1 PHP1.54488 KGS
5 PHP7.72440 KGS
10 PHP15.44880 KGS
20 PHP30.89760 KGS
50 PHP77.24400 KGS
100 PHP154.48800 KGS
250 PHP386.22000 KGS
500 PHP772.44000 KGS
1000 PHP1,544.88000 KGS
2000 PHP3,089.76000 KGS
5000 PHP7,724.40000 KGS
10000 PHP15,448.80000 KGS