Bảng Đảo Man sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền IMP sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 imp
49.106,20 uah

£1,000 IMP = ₴49,11 UAH

Mid-market exchange rate at 02:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Hryvnia Ukraina
1 IMP49.10620 UAH
5 IMP245.53100 UAH
10 IMP491.06200 UAH
20 IMP982.12400 UAH
50 IMP2,455.31000 UAH
100 IMP4,910.62000 UAH
250 IMP12,276.55000 UAH
500 IMP24,553.10000 UAH
1000 IMP49,106.20000 UAH
2000 IMP98,212.40000 UAH
5000 IMP245,531.00000 UAH
10000 IMP491,062.00000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Bảng Đảo Man
1 UAH0.02036 IMP
5 UAH0.10182 IMP
10 UAH0.20364 IMP
20 UAH0.40728 IMP
50 UAH1.01820 IMP
100 UAH2.03640 IMP
250 UAH5.09100 IMP
500 UAH10.18200 IMP
1000 UAH20.36400 IMP
2000 UAH40.72800 IMP
5000 UAH101.82000 IMP
10000 UAH203.64000 IMP