5 Franc Guinea sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền GNF sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 gnf
0,05 inr

1,000 GNF = 0,009707 INR

Mid-market exchange rate at 11:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Guinea sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GNF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GNF sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Rupee Ấn Độ
1 GNF0.00971 INR
5 GNF0.04854 INR
10 GNF0.09707 INR
20 GNF0.19414 INR
50 GNF0.48536 INR
100 GNF0.97072 INR
250 GNF2.42680 INR
500 GNF4.85359 INR
1000 GNF9.70718 INR
2000 GNF19.41436 INR
5000 GNF48.53590 INR
10000 GNF97.07180 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Franc Guinea
1 INR103.01700 GNF
5 INR515.08500 GNF
10 INR1,030.17000 GNF
20 INR2,060.34000 GNF
50 INR5,150.85000 GNF
100 INR10,301.70000 GNF
250 INR25,754.25000 GNF
500 INR51,508.50000 GNF
1000 INR103,017.00000 GNF
2000 INR206,034.00000 GNF
5000 INR515,085.00000 GNF
10000 INR1,030,170.00000 GNF