100 Franc Guinea sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền GNF sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 gnf
0,97 inr

GFr1,000 GNF = ₹0,009693 INR

Mid-market exchange rate at 23:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Guinea sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GNF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GNF sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Rupee Ấn Độ
1 GNF0.00969 INR
5 GNF0.04846 INR
10 GNF0.09693 INR
20 GNF0.19386 INR
50 GNF0.48464 INR
100 GNF0.96928 INR
250 GNF2.42321 INR
500 GNF4.84641 INR
1000 GNF9.69282 INR
2000 GNF19.38564 INR
5000 GNF48.46410 INR
10000 GNF96.92820 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Franc Guinea
1 INR103.16900 GNF
5 INR515.84500 GNF
10 INR1,031.69000 GNF
20 INR2,063.38000 GNF
50 INR5,158.45000 GNF
100 INR10,316.90000 GNF
250 INR25,792.25000 GNF
500 INR51,584.50000 GNF
1000 INR103,169.00000 GNF
2000 INR206,338.00000 GNF
5000 INR515,845.00000 GNF
10000 INR1,031,690.00000 GNF