10 Rupee Ấn Độ sang Franc Guinea

Đổi tiền INR sang GNF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 inr
1.027 gnf

1,000 INR = 102,7 GNF

Mid-market exchange rate at 19:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Franc Guinea

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GNF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang GNF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Franc Guinea
1 INR102.68800 GNF
5 INR513.44000 GNF
10 INR1,026.88000 GNF
20 INR2,053.76000 GNF
50 INR5,134.40000 GNF
100 INR10,268.80000 GNF
250 INR25,672.00000 GNF
500 INR51,344.00000 GNF
1000 INR102,688.00000 GNF
2000 INR205,376.00000 GNF
5000 INR513,440.00000 GNF
10000 INR1,026,880.00000 GNF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Rupee Ấn Độ
1 GNF0.00974 INR
5 GNF0.04869 INR
10 GNF0.09738 INR
20 GNF0.19476 INR
50 GNF0.48691 INR
100 GNF0.97382 INR
250 GNF2.43455 INR
500 GNF4.86910 INR
1000 GNF9.73819 INR
2000 GNF19.47638 INR
5000 GNF48.69095 INR
10000 GNF97.38190 INR