Dalasi Gambia sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền GMD sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gmd
59,35 pln

D1,000 GMD = zł0,05935 PLN

Mid-market exchange rate at 09:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dalasi Gambia sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GMD sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Zloty Ba Lan
1 GMD0.05935 PLN
5 GMD0.29677 PLN
10 GMD0.59353 PLN
20 GMD1.18707 PLN
50 GMD2.96767 PLN
100 GMD5.93534 PLN
250 GMD14.83835 PLN
500 GMD29.67670 PLN
1000 GMD59.35340 PLN
2000 GMD118.70680 PLN
5000 GMD296.76700 PLN
10000 GMD593.53400 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Dalasi Gambia
1 PLN16.84820 GMD
5 PLN84.24100 GMD
10 PLN168.48200 GMD
20 PLN336.96400 GMD
50 PLN842.41000 GMD
100 PLN1,684.82000 GMD
250 PLN4,212.05000 GMD
500 PLN8,424.10000 GMD
1000 PLN16,848.20000 GMD
2000 PLN33,696.40000 GMD
5000 PLN84,241.00000 GMD
10000 PLN168,482.00000 GMD