Bảng Gibraltar sang Ngultrum Bhutan

Đổi tiền GIP sang BTN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gip
105.205 btn

1,000 GIP = 105,2 BTN

Mid-market exchange rate at 12:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Gibraltar sang Ngultrum Bhutan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GIP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BTN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GIP sang BTN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Ngultrum Bhutan
1 GIP105.20500 BTN
5 GIP526.02500 BTN
10 GIP1,052.05000 BTN
20 GIP2,104.10000 BTN
50 GIP5,260.25000 BTN
100 GIP10,520.50000 BTN
250 GIP26,301.25000 BTN
500 GIP52,602.50000 BTN
1000 GIP105,205.00000 BTN
2000 GIP210,410.00000 BTN
5000 GIP526,025.00000 BTN
10000 GIP1,052,050.00000 BTN
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Bảng Gibraltar
1 BTN0.00951 GIP
5 BTN0.04753 GIP
10 BTN0.09505 GIP
20 BTN0.19011 GIP
50 BTN0.47526 GIP
100 BTN0.95053 GIP
250 BTN2.37632 GIP
500 BTN4.75263 GIP
1000 BTN9.50526 GIP
2000 BTN19.01052 GIP
5000 BTN47.52630 GIP
10000 BTN95.05260 GIP