Cedi Ghana sang Đô-la Trinidad và Tobago

Đổi tiền GHS sang TTD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ghs
515,24 ttd

GH¢1,000 GHS = TT$0,5152 TTD

Mid-market exchange rate at 15:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Đô-la Trinidad và Tobago

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TTD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang TTD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Đô-la Trinidad và Tobago
1 GHS0.51524 TTD
5 GHS2.57622 TTD
10 GHS5.15243 TTD
20 GHS10.30486 TTD
50 GHS25.76215 TTD
100 GHS51.52430 TTD
250 GHS128.81075 TTD
500 GHS257.62150 TTD
1000 GHS515.24300 TTD
2000 GHS1,030.48600 TTD
5000 GHS2,576.21500 TTD
10000 GHS5,152.43000 TTD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Cedi Ghana
1 TTD1.94083 GHS
5 TTD9.70415 GHS
10 TTD19.40830 GHS
20 TTD38.81660 GHS
50 TTD97.04150 GHS
100 TTD194.08300 GHS
250 TTD485.20750 GHS
500 TTD970.41500 GHS
1000 TTD1,940.83000 GHS
2000 TTD3,881.66000 GHS
5000 TTD9,704.15000 GHS
10000 TTD19,408.30000 GHS