Cedi Ghana sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền GHS sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ghs
288,57 sar

1,000 GHS = 0,2886 SAR

Mid-market exchange rate at 11:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Riyal Ả Rập Xê Út
1 GHS0.28857 SAR
5 GHS1.44283 SAR
10 GHS2.88565 SAR
20 GHS5.77130 SAR
50 GHS14.42825 SAR
100 GHS28.85650 SAR
250 GHS72.14125 SAR
500 GHS144.28250 SAR
1000 GHS288.56500 SAR
2000 GHS577.13000 SAR
5000 GHS1,442.82500 SAR
10000 GHS2,885.65000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Cedi Ghana
1 SAR3.46542 GHS
5 SAR17.32710 GHS
10 SAR34.65420 GHS
20 SAR69.30840 GHS
50 SAR173.27100 GHS
100 SAR346.54200 GHS
250 SAR866.35500 GHS
500 SAR1,732.71000 GHS
1000 SAR3,465.42000 GHS
2000 SAR6,930.84000 GHS
5000 SAR17,327.10000 GHS
10000 SAR34,654.20000 GHS