Cedi Ghana sang Peso Dominica

Đổi tiền GHS sang DOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ghs
4.546,73 dop

1,000 GHS = 4,547 DOP

Mid-market exchange rate at 00:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Peso Dominica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang DOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Peso Dominica
1 GHS4.54673 DOP
5 GHS22.73365 DOP
10 GHS45.46730 DOP
20 GHS90.93460 DOP
50 GHS227.33650 DOP
100 GHS454.67300 DOP
250 GHS1,136.68250 DOP
500 GHS2,273.36500 DOP
1000 GHS4,546.73000 DOP
2000 GHS9,093.46000 DOP
5000 GHS22,733.65000 DOP
10000 GHS45,467.30000 DOP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Dominica / Cedi Ghana
1 DOP0.21994 GHS
5 DOP1.09969 GHS
10 DOP2.19938 GHS
20 DOP4.39876 GHS
50 DOP10.99690 GHS
100 DOP21.99380 GHS
250 DOP54.98450 GHS
500 DOP109.96900 GHS
1000 DOP219.93800 GHS
2000 DOP439.87600 GHS
5000 DOP1,099.69000 GHS
10000 DOP2,199.38000 GHS