Lari Gruzia sang Baht Thái

Đổi tiền GEL sang THB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gel
13.824,60 thb

1,000 GEL = 13,82 THB

Mid-market exchange rate at 05:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Baht Thái

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và THB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang THB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Baht Thái
1 GEL13.82460 THB
5 GEL69.12300 THB
10 GEL138.24600 THB
20 GEL276.49200 THB
50 GEL691.23000 THB
100 GEL1,382.46000 THB
250 GEL3,456.15000 THB
500 GEL6,912.30000 THB
1000 GEL13,824.60000 THB
2000 GEL27,649.20000 THB
5000 GEL69,123.00000 THB
10000 GEL138,246.00000 THB
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Lari Gruzia
1 THB0.07233 GEL
5 THB0.36167 GEL
10 THB0.72335 GEL
20 THB1.44670 GEL
50 THB3.61675 GEL
100 THB7.23349 GEL
250 THB18.08372 GEL
500 THB36.16745 GEL
1000 THB72.33490 GEL
2000 THB144.66980 GEL
5000 THB361.67450 GEL
10000 THB723.34900 GEL