Đô-la Fiji sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền FJD sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 fjd
17.351,80 uah

FJ$1,000 FJD = ₴17,35 UAH

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Hryvnia Ukraina
1 FJD17.35180 UAH
5 FJD86.75900 UAH
10 FJD173.51800 UAH
20 FJD347.03600 UAH
50 FJD867.59000 UAH
100 FJD1,735.18000 UAH
250 FJD4,337.95000 UAH
500 FJD8,675.90000 UAH
1000 FJD17,351.80000 UAH
2000 FJD34,703.60000 UAH
5000 FJD86,759.00000 UAH
10000 FJD173,518.00000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Đô-la Fiji
1 UAH0.05763 FJD
5 UAH0.28816 FJD
10 UAH0.57631 FJD
20 UAH1.15262 FJD
50 UAH2.88155 FJD
100 UAH5.76310 FJD
250 UAH14.40775 FJD
500 UAH28.81550 FJD
1000 UAH57.63100 FJD
2000 UAH115.26200 FJD
5000 UAH288.15500 FJD
10000 UAH576.31000 FJD