Franc Djibouti sang Rial Qatar

Đổi tiền DJF sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 djf
20,51 qar

1,000 DJF = 0,02051 QAR

Mid-market exchange rate at 00:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Djibouti sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DJF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DJF sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Djibouti / Rial Qatar
1 DJF0.02051 QAR
5 DJF0.10255 QAR
10 DJF0.20509 QAR
20 DJF0.41018 QAR
50 DJF1.02545 QAR
100 DJF2.05090 QAR
250 DJF5.12725 QAR
500 DJF10.25450 QAR
1000 DJF20.50900 QAR
2000 DJF41.01800 QAR
5000 DJF102.54500 QAR
10000 DJF205.09000 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Franc Djibouti
1 QAR48.75910 DJF
5 QAR243.79550 DJF
10 QAR487.59100 DJF
20 QAR975.18200 DJF
50 QAR2,437.95500 DJF
100 QAR4,875.91000 DJF
250 QAR12,189.77500 DJF
500 QAR24,379.55000 DJF
1000 QAR48,759.10000 DJF
2000 QAR97,518.20000 DJF
5000 QAR243,795.50000 DJF
10000 QAR487,591.00000 DJF