Peso Colombia sang Manat Turkmenistan

Đổi tiền COP sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cop
0,88 tmt

$1,000 COP = T0,0008845 TMT

Mid-market exchange rate at 11:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Manat Turkmenistan
1 COP0.00088 TMT
5 COP0.00442 TMT
10 COP0.00884 TMT
20 COP0.01769 TMT
50 COP0.04422 TMT
100 COP0.08845 TMT
250 COP0.22112 TMT
500 COP0.44223 TMT
1000 COP0.88447 TMT
2000 COP1.76893 TMT
5000 COP4.42233 TMT
10000 COP8.84466 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Peso Colombia
1 TMT1,130.63000 COP
5 TMT5,653.15000 COP
10 TMT11,306.30000 COP
20 TMT22,612.60000 COP
50 TMT56,531.50000 COP
100 TMT113,063.00000 COP
250 TMT282,657.50000 COP
500 TMT565,315.00000 COP
1000 TMT1,130,630.00000 COP
2000 TMT2,261,260.00000 COP
5000 TMT5,653,150.00000 COP
10000 TMT11,306,300.00000 COP