Peso Colombia sang Denar Macedonia

Đổi tiền COP sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cop
14,74 mkd

$1,000 COP = ден0,01474 MKD

Mid-market exchange rate at 06:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Denar Macedonia
1 COP0.01474 MKD
5 COP0.07372 MKD
10 COP0.14744 MKD
20 COP0.29488 MKD
50 COP0.73720 MKD
100 COP1.47440 MKD
250 COP3.68600 MKD
500 COP7.37200 MKD
1000 COP14.74400 MKD
2000 COP29.48800 MKD
5000 COP73.72000 MKD
10000 COP147.44000 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Peso Colombia
1 MKD67.82410 COP
5 MKD339.12050 COP
10 MKD678.24100 COP
20 MKD1,356.48200 COP
50 MKD3,391.20500 COP
100 MKD6,782.41000 COP
250 MKD16,956.02500 COP
500 MKD33,912.05000 COP
1000 MKD67,824.10000 COP
2000 MKD135,648.20000 COP
5000 MKD339,120.50000 COP
10000 MKD678,241.00000 COP