Đô-la Belize sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền BZD sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bzd
19.675 uah

1,000 BZD = 19,68 UAH

Mid-market exchange rate at 18:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Belize sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BZD sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Hryvnia Ukraina
1 BZD19.67500 UAH
5 BZD98.37500 UAH
10 BZD196.75000 UAH
20 BZD393.50000 UAH
50 BZD983.75000 UAH
100 BZD1,967.50000 UAH
250 BZD4,918.75000 UAH
500 BZD9,837.50000 UAH
1000 BZD19,675.00000 UAH
2000 BZD39,350.00000 UAH
5000 BZD98,375.00000 UAH
10000 BZD196,750.00000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Đô-la Belize
1 UAH0.05083 BZD
5 UAH0.25413 BZD
10 UAH0.50826 BZD
20 UAH1.01652 BZD
50 UAH2.54130 BZD
100 UAH5.08259 BZD
250 UAH12.70648 BZD
500 UAH25.41295 BZD
1000 UAH50.82590 BZD
2000 UAH101.65180 BZD
5000 UAH254.12950 BZD
10000 UAH508.25900 BZD