Pula Botswana sang Shilling Kenya

Đổi tiền BWP sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bwp
9.651 kes

1,000 BWP = 9,651 KES

Mid-market exchange rate at 01:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Pula Botswana sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BWP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BWP sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Pula Botswana / Shilling Kenya
1 BWP9.65120 KES
5 BWP48.25600 KES
10 BWP96.51200 KES
20 BWP193.02400 KES
50 BWP482.56000 KES
100 BWP965.12000 KES
250 BWP2,412.80000 KES
500 BWP4,825.60000 KES
1000 BWP9,651.20000 KES
2000 BWP19,302.40000 KES
5000 BWP48,256.00000 KES
10000 BWP96,512.00000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Pula Botswana
1 KES0.10361 BWP
5 KES0.51807 BWP
10 KES1.03614 BWP
20 KES2.07228 BWP
50 KES5.18070 BWP
100 KES10.36140 BWP
250 KES25.90350 BWP
500 KES51.80700 BWP
1000 KES103.61400 BWP
2000 KES207.22800 BWP
5000 KES518.07000 BWP
10000 KES1,036.14000 BWP