Ngultrum Bhutan sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền BTN sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 btn
48,36 pln

1,000 BTN = 0,04836 PLN

Mid-market exchange rate at 23:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ngultrum Bhutan sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BTN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BTN sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Zloty Ba Lan
1 BTN0.04836 PLN
5 BTN0.24179 PLN
10 BTN0.48357 PLN
20 BTN0.96715 PLN
50 BTN2.41787 PLN
100 BTN4.83574 PLN
250 BTN12.08935 PLN
500 BTN24.17870 PLN
1000 BTN48.35740 PLN
2000 BTN96.71480 PLN
5000 BTN241.78700 PLN
10000 BTN483.57400 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Ngultrum Bhutan
1 PLN20.67940 BTN
5 PLN103.39700 BTN
10 PLN206.79400 BTN
20 PLN413.58800 BTN
50 PLN1,033.97000 BTN
100 PLN2,067.94000 BTN
250 PLN5,169.85000 BTN
500 PLN10,339.70000 BTN
1000 PLN20,679.40000 BTN
2000 PLN41,358.80000 BTN
5000 PLN103,397.00000 BTN
10000 PLN206,794.00000 BTN