Ngultrum Bhutan sang Denar Macedonia

Đổi tiền BTN sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 btn
689,41 mkd

Nu.1,000 BTN = ден0,6894 MKD

Mid-market exchange rate at 13:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ngultrum Bhutan sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BTN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BTN sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Denar Macedonia
1 BTN0.68941 MKD
5 BTN3.44703 MKD
10 BTN6.89406 MKD
20 BTN13.78812 MKD
50 BTN34.47030 MKD
100 BTN68.94060 MKD
250 BTN172.35150 MKD
500 BTN344.70300 MKD
1000 BTN689.40600 MKD
2000 BTN1,378.81200 MKD
5000 BTN3,447.03000 MKD
10000 BTN6,894.06000 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Ngultrum Bhutan
1 MKD1.45052 BTN
5 MKD7.25260 BTN
10 MKD14.50520 BTN
20 MKD29.01040 BTN
50 MKD72.52600 BTN
100 MKD145.05200 BTN
250 MKD362.63000 BTN
500 MKD725.26000 BTN
1000 MKD1,450.52000 BTN
2000 MKD2,901.04000 BTN
5000 MKD7,252.60000 BTN
10000 MKD14,505.20000 BTN