Đô-la Bahamas sang Bảng Đảo Man

Đổi tiền BSD sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bsd
804,28 imp

B$1,000 BSD = £0,8043 IMP

Mid-market exchange rate at 10:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bahamas sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BSD sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / Bảng Đảo Man
1 BSD0.80428 IMP
5 BSD4.02140 IMP
10 BSD8.04279 IMP
20 BSD16.08558 IMP
50 BSD40.21395 IMP
100 BSD80.42790 IMP
250 BSD201.06975 IMP
500 BSD402.13950 IMP
1000 BSD804.27900 IMP
2000 BSD1,608.55800 IMP
5000 BSD4,021.39500 IMP
10000 BSD8,042.79000 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Đô-la Bahamas
1 IMP1.24335 BSD
5 IMP6.21675 BSD
10 IMP12.43350 BSD
20 IMP24.86700 BSD
50 IMP62.16750 BSD
100 IMP124.33500 BSD
250 IMP310.83750 BSD
500 IMP621.67500 BSD
1000 IMP1,243.35000 BSD
2000 IMP2,486.70000 BSD
5000 IMP6,216.75000 BSD
10000 IMP12,433.50000 BSD