Đô-la Bahamas sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Đổi tiền BSD sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bsd
3.672,70 aed

1,000 BSD = 3,673 AED

Mid-market exchange rate at 10:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bahamas sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BSD sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 BSD3.67270 AED
5 BSD18.36350 AED
10 BSD36.72700 AED
20 BSD73.45400 AED
50 BSD183.63500 AED
100 BSD367.27000 AED
250 BSD918.17500 AED
500 BSD1,836.35000 AED
1000 BSD3,672.70000 AED
2000 BSD7,345.40000 AED
5000 BSD18,363.50000 AED
10000 BSD36,727.00000 AED
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Đô-la Bahamas
1 AED0.27228 BSD
5 AED1.36140 BSD
10 AED2.72279 BSD
20 AED5.44558 BSD
50 AED13.61395 BSD
100 AED27.22790 BSD
250 AED68.06975 BSD
500 AED136.13950 BSD
1000 AED272.27900 BSD
2000 AED544.55800 BSD
5000 AED1,361.39500 BSD
10000 AED2,722.79000 BSD