Boliviano Bolivia sang Rand Nam Phi

Đổi tiền BOB sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bob
2.753,86 zar

Bs1,000 BOB = R2,754 ZAR

Mid-market exchange rate at 12:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Boliviano Bolivia sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BOB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BOB sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Rand Nam Phi
1 BOB2.75386 ZAR
5 BOB13.76930 ZAR
10 BOB27.53860 ZAR
20 BOB55.07720 ZAR
50 BOB137.69300 ZAR
100 BOB275.38600 ZAR
250 BOB688.46500 ZAR
500 BOB1,376.93000 ZAR
1000 BOB2,753.86000 ZAR
2000 BOB5,507.72000 ZAR
5000 BOB13,769.30000 ZAR
10000 BOB27,538.60000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Boliviano Bolivia
1 ZAR0.36313 BOB
5 ZAR1.81563 BOB
10 ZAR3.63126 BOB
20 ZAR7.26252 BOB
50 ZAR18.15630 BOB
100 ZAR36.31260 BOB
250 ZAR90.78150 BOB
500 ZAR181.56300 BOB
1000 ZAR363.12600 BOB
2000 ZAR726.25200 BOB
5000 ZAR1,815.63000 BOB
10000 ZAR3,631.26000 BOB