Đô-la Brunei sang Shilling Tanzania

Đổi tiền BND sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bnd
1.903.610 tzs

B$1,000 BND = tzs1.904 TZS

Mid-market exchange rate at 23:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Brunei sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BND sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Shilling Tanzania
1 BND1,903.61000 TZS
5 BND9,518.05000 TZS
10 BND19,036.10000 TZS
20 BND38,072.20000 TZS
50 BND95,180.50000 TZS
100 BND190,361.00000 TZS
250 BND475,902.50000 TZS
500 BND951,805.00000 TZS
1000 BND1,903,610.00000 TZS
2000 BND3,807,220.00000 TZS
5000 BND9,518,050.00000 TZS
10000 BND19,036,100.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Đô-la Brunei
1 TZS0.00053 BND
5 TZS0.00263 BND
10 TZS0.00525 BND
20 TZS0.01051 BND
50 TZS0.02627 BND
100 TZS0.05253 BND
250 TZS0.13133 BND
500 TZS0.26266 BND
1000 TZS0.52532 BND
2000 TZS1.05064 BND
5000 TZS2.62660 BND
10000 TZS5.25319 BND