Đô-la Bermuda sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Đổi tiền BMD sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bmd
3.672,85 aed

$1,000 BMD = د.إ3,673 AED

Mid-market exchange rate at 22:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bermuda sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BMD sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 BMD3.67285 AED
5 BMD18.36425 AED
10 BMD36.72850 AED
20 BMD73.45700 AED
50 BMD183.64250 AED
100 BMD367.28500 AED
250 BMD918.21250 AED
500 BMD1,836.42500 AED
1000 BMD3,672.85000 AED
2000 BMD7,345.70000 AED
5000 BMD18,364.25000 AED
10000 BMD36,728.50000 AED
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Đô-la Bermuda
1 AED0.27227 BMD
5 AED1.36134 BMD
10 AED2.72268 BMD
20 AED5.44536 BMD
50 AED13.61340 BMD
100 AED27.22680 BMD
250 AED68.06700 BMD
500 AED136.13400 BMD
1000 AED272.26800 BMD
2000 AED544.53600 BMD
5000 AED1,361.34000 BMD
10000 AED2,722.68000 BMD