Taka Bangladesh sang Manat Turkmenistan

Đổi tiền BDT sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bdt
32,01 tmt

1,000 BDT = 0,03201 TMT

Mid-market exchange rate at 16:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Manat Turkmenistan
1 BDT0.03201 TMT
5 BDT0.16007 TMT
10 BDT0.32014 TMT
20 BDT0.64028 TMT
50 BDT1.60069 TMT
100 BDT3.20138 TMT
250 BDT8.00345 TMT
500 BDT16.00690 TMT
1000 BDT32.01380 TMT
2000 BDT64.02760 TMT
5000 BDT160.06900 TMT
10000 BDT320.13800 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Taka Bangladesh
1 TMT31.23660 BDT
5 TMT156.18300 BDT
10 TMT312.36600 BDT
20 TMT624.73200 BDT
50 TMT1,561.83000 BDT
100 TMT3,123.66000 BDT
250 TMT7,809.15000 BDT
500 TMT15,618.30000 BDT
1000 TMT31,236.60000 BDT
2000 TMT62,473.20000 BDT
5000 TMT156,183.00000 BDT
10000 TMT312,366.00000 BDT