Peso Argentina sang Franc CFP

Đổi tiền ARS sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ars
128 xpf

$1,000 ARS = ₣0,1278 XPF

Mid-market exchange rate at 05:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Argentina sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ARS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ARS sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Franc CFP
1 ARS0.12776 XPF
5 ARS0.63879 XPF
10 ARS1.27757 XPF
20 ARS2.55514 XPF
50 ARS6.38785 XPF
100 ARS12.77570 XPF
250 ARS31.93925 XPF
500 ARS63.87850 XPF
1000 ARS127.75700 XPF
2000 ARS255.51400 XPF
5000 ARS638.78500 XPF
10000 ARS1,277.57000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Peso Argentina
1 XPF7.82735 ARS
5 XPF39.13675 ARS
10 XPF78.27350 ARS
20 XPF156.54700 ARS
50 XPF391.36750 ARS
100 XPF782.73500 ARS
250 XPF1,956.83750 ARS
500 XPF3,913.67500 ARS
1000 XPF7,827.35000 ARS
2000 XPF15,654.70000 ARS
5000 XPF39,136.75000 ARS
10000 XPF78,273.50000 ARS