Peso Argentina sang Lev Bungari

Đổi tiền ARS sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ars
2,09 bgn

$1,000 ARS = лв0,002090 BGN

Mid-market exchange rate at 07:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Argentina sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ARS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ARS sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Lev Bungari
1 ARS0.00209 BGN
5 ARS0.01045 BGN
10 ARS0.02090 BGN
20 ARS0.04180 BGN
50 ARS0.10450 BGN
100 ARS0.20900 BGN
250 ARS0.52250 BGN
500 ARS1.04499 BGN
1000 ARS2.08998 BGN
2000 ARS4.17996 BGN
5000 ARS10.44990 BGN
10000 ARS20.89980 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Peso Argentina
1 BGN478.47400 ARS
5 BGN2,392.37000 ARS
10 BGN4,784.74000 ARS
20 BGN9,569.48000 ARS
50 BGN23,923.70000 ARS
100 BGN47,847.40000 ARS
250 BGN119,618.50000 ARS
500 BGN239,237.00000 ARS
1000 BGN478,474.00000 ARS
2000 BGN956,948.00000 ARS
5000 BGN2,392,370.00000 ARS
10000 BGN4,784,740.00000 ARS