Peso Argentina sang Dram Armenia

Đổi tiền ARS sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ars
446,32 amd

$1,000 ARS = ֏0,4463 AMD

Mid-market exchange rate at 19:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Argentina sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ARS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ARS sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Dram Armenia
1 ARS0.44632 AMD
5 ARS2.23162 AMD
10 ARS4.46324 AMD
20 ARS8.92648 AMD
50 ARS22.31620 AMD
100 ARS44.63240 AMD
250 ARS111.58100 AMD
500 ARS223.16200 AMD
1000 ARS446.32400 AMD
2000 ARS892.64800 AMD
5000 ARS2,231.62000 AMD
10000 ARS4,463.24000 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Peso Argentina
1 AMD2.24052 ARS
5 AMD11.20260 ARS
10 AMD22.40520 ARS
20 AMD44.81040 ARS
50 AMD112.02600 ARS
100 AMD224.05200 ARS
250 AMD560.13000 ARS
500 AMD1,120.26000 ARS
1000 AMD2,240.52000 ARS
2000 AMD4,481.04000 ARS
5000 AMD11,202.60000 ARS
10000 AMD22,405.20000 ARS