Dram Armenia sang Guilder Antille thuộc Hà Lan

Đổi tiền AMD sang ANG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 amd
4,59 ang

1,000 AMD = 0,004593 ANG

Mid-market exchange rate at 14:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Guilder Antille thuộc Hà Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ANG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang ANG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Guilder Antille thuộc Hà Lan
1 AMD0.00459 ANG
5 AMD0.02296 ANG
10 AMD0.04593 ANG
20 AMD0.09186 ANG
50 AMD0.22965 ANG
100 AMD0.45930 ANG
250 AMD1.14825 ANG
500 AMD2.29650 ANG
1000 AMD4.59299 ANG
2000 AMD9.18598 ANG
5000 AMD22.96495 ANG
10000 AMD45.92990 ANG
Tỷ giá chuyển đổi Guilder Antille thuộc Hà Lan / Dram Armenia
1 ANG217.72300 AMD
5 ANG1,088.61500 AMD
10 ANG2,177.23000 AMD
20 ANG4,354.46000 AMD
50 ANG10,886.15000 AMD
100 ANG21,772.30000 AMD
250 ANG54,430.75000 AMD
500 ANG108,861.50000 AMD
1000 ANG217,723.00000 AMD
2000 ANG435,446.00000 AMD
5000 ANG1,088,615.00000 AMD
10000 ANG2,177,230.00000 AMD