Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Đổi tiền AED sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực
Bảng chuyển đổi AED sang TRY
1 AED = 9,86483 TRY
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/plane-large@1x.webp)
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/phones-large@1x.webp)
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
---|---|
1 AED | 9.86483 TRY |
5 AED | 49.32415 TRY |
10 AED | 98.64830 TRY |
20 AED | 197.29660 TRY |
50 AED | 493.24150 TRY |
100 AED | 986.48300 TRY |
250 AED | 2,466.20750 TRY |
500 AED | 4,932.41500 TRY |
1,000 AED | 9,864.83000 TRY |
2,000 AED | 19,729.66000 TRY |
5,000 AED | 49,324.15000 TRY |
10,000 AED | 98,648.30000 TRY |
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 TRY | 0.10137 AED |
5 TRY | 0.50685 AED |
10 TRY | 1.01370 AED |
20 TRY | 2.02740 AED |
50 TRY | 5.06850 AED |
100 TRY | 10.13700 AED |
250 TRY | 25.34250 AED |
500 TRY | 50.68500 AED |
1,000 TRY | 101.37000 AED |
2,000 TRY | 202.74000 AED |
5,000 TRY | 506.85000 AED |
10,000 TRY | 1,013.70000 AED |