Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Guilder Antille thuộc Hà Lan
Đổi tiền AED sang ANG theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Guilder Antille thuộc Hà Lan
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ANG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang ANG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Guilder Antille thuộc Hà Lan | |
---|---|
1 AED | 0.48735 ANG |
5 AED | 2.43677 ANG |
10 AED | 4.87353 ANG |
20 AED | 9.74706 ANG |
50 AED | 24.36765 ANG |
100 AED | 48.73530 ANG |
250 AED | 121.83825 ANG |
500 AED | 243.67650 ANG |
1000 AED | 487.35300 ANG |
2000 AED | 974.70600 ANG |
5000 AED | 2,436.76500 ANG |
10000 AED | 4,873.53000 ANG |
Tỷ giá chuyển đổi Guilder Antille thuộc Hà Lan / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 ANG | 2.05190 AED |
5 ANG | 10.25950 AED |
10 ANG | 20.51900 AED |
20 ANG | 41.03800 AED |
50 ANG | 102.59500 AED |
100 ANG | 205.19000 AED |
250 ANG | 512.97500 AED |
500 ANG | 1,025.95000 AED |
1000 ANG | 2,051.90000 AED |
2000 ANG | 4,103.80000 AED |
5000 ANG | 10,259.50000 AED |
10000 ANG | 20,519.00000 AED |