Rand Nam Phi sang Leu Moldova

Đổi tiền ZAR sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 zar
934,44 mdl

1,000 ZAR = 0,9344 MDL

Mid-market exchange rate at 22:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Leu Moldova
1 ZAR0.93445 MDL
5 ZAR4.67223 MDL
10 ZAR9.34445 MDL
20 ZAR18.68890 MDL
50 ZAR46.72225 MDL
100 ZAR93.44450 MDL
250 ZAR233.61125 MDL
500 ZAR467.22250 MDL
1000 ZAR934.44500 MDL
2000 ZAR1,868.89000 MDL
5000 ZAR4,672.22500 MDL
10000 ZAR9,344.45000 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Rand Nam Phi
1 MDL1.07015 ZAR
5 MDL5.35075 ZAR
10 MDL10.70150 ZAR
20 MDL21.40300 ZAR
50 MDL53.50750 ZAR
100 MDL107.01500 ZAR
250 MDL267.53750 ZAR
500 MDL535.07500 ZAR
1000 MDL1,070.15000 ZAR
2000 MDL2,140.30000 ZAR
5000 MDL5,350.75000 ZAR
10000 MDL10,701.50000 ZAR