Rand Nam Phi sang Đô-la Liberia

Đổi tiền ZAR sang LRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 zar
10.271 lrd

R1,000 ZAR = L$10,27 LRD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Đô-la Liberia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang LRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Đô-la Liberia
1 ZAR10.27100 LRD
5 ZAR51.35500 LRD
10 ZAR102.71000 LRD
20 ZAR205.42000 LRD
50 ZAR513.55000 LRD
100 ZAR1,027.10000 LRD
250 ZAR2,567.75000 LRD
500 ZAR5,135.50000 LRD
1000 ZAR10,271.00000 LRD
2000 ZAR20,542.00000 LRD
5000 ZAR51,355.00000 LRD
10000 ZAR102,710.00000 LRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Rand Nam Phi
1 LRD0.09736 ZAR
5 LRD0.48681 ZAR
10 LRD0.97361 ZAR
20 LRD1.94723 ZAR
50 LRD4.86807 ZAR
100 LRD9.73613 ZAR
250 LRD24.34033 ZAR
500 LRD48.68065 ZAR
1000 LRD97.36130 ZAR
2000 LRD194.72260 ZAR
5000 LRD486.80650 ZAR
10000 LRD973.61300 ZAR