Franc CFP sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền XPF sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xpf
24,20 xcd

₣1,000 XPF = $0,02420 XCD

Mid-market exchange rate at 01:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Đô-la Đông Caribê
1 XPF0.02420 XCD
5 XPF0.12101 XCD
10 XPF0.24202 XCD
20 XPF0.48404 XCD
50 XPF1.21011 XCD
100 XPF2.42022 XCD
250 XPF6.05055 XCD
500 XPF12.10110 XCD
1000 XPF24.20220 XCD
2000 XPF48.40440 XCD
5000 XPF121.01100 XCD
10000 XPF242.02200 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Franc CFP
1 XCD41.31850 XPF
5 XCD206.59250 XPF
10 XCD413.18500 XPF
20 XCD826.37000 XPF
50 XCD2,065.92500 XPF
100 XCD4,131.85000 XPF
250 XCD10,329.62500 XPF
500 XCD20,659.25000 XPF
1000 XCD41,318.50000 XPF
2000 XCD82,637.00000 XPF
5000 XCD206,592.50000 XPF
10000 XCD413,185.00000 XPF